🌟 한 건 하다

1. 어떤 일을 한 뒤에 성과를 내다.

1. ĐƯỢC VIỆC, ĐÃ XONG: Tạo được thành quả sau khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 주식에서 한 건 하면 큰돈을 벌 수 있다고 했다.
    He said one shot in the stock market would make a fortune.
  • Google translate 그 회사와의 계약을 내가 따냈어!
    I won the contract with the company!
    Google translate 드디어 한 건 했구나!
    You finally got one!

한 건 하다: get one thing done,一件やる,faire une belle affaire,hacer un caso,ينجح في عمل واحد,,được việc, đã xong,(ป.ต.)ทำอย่างหนึ่ง ; สำเร็จ, ประสบผลสำเร็จ,,,搞定了一笔;做成了一件,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)